Có 4 kết quả:

卸妆 xiè zhuāng ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄤ卸妝 xiè zhuāng ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄤ卸装 xiè zhuāng ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄤ卸裝 xiè zhuāng ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove makeup
(2) (old) to take off formal dress and ornaments

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove makeup
(2) (old) to take off formal dress and ornaments

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of an actor) to remove makeup and costume
(2) (computing) to uninstall
(3) to unmount

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of an actor) to remove makeup and costume
(2) (computing) to uninstall
(3) to unmount

Bình luận 0